Có 1 kết quả:

革除 gé chú ㄍㄜˊ ㄔㄨˊ

1/1

gé chú ㄍㄜˊ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to eliminate
(2) to expel
(3) to abolish

Bình luận 0